Bảng giá điện tử Danh mục đầu tư
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
- XÃ HỘI
- CHỨNG KHOÁN
- BẤT ĐỘNG SẢN
- DOANH NGHIỆP
- NGÂN HÀNG
- TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
- VĨ MÔ
- KINH TẾ SỐ
- THỊ TRƯỜNG
- SỐNG
- LIFESTYLE
- Top 200
- Dữ liệu
Thông tin giao dịch
MSN
Cổ phiếu được giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 03/01/2024 của HSX
Tháng 11/ 2004 Thành lập Công ty Cổ phần Hàng hải Ma San (MSC) với vốn điều lệ ban đầu là 3.200.000.000 đồng. Tháng 7/2009 MSC được chuyển giao toàn bộ cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San; MSC tăng vốn từ 32 tỷ đồng lên 100 tỷ đồng thông qua việc phát hành riêng lẻ cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San;Tháng 8/2009 Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Ma San (Masan Group)
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 02/05/2024
69.8 1.8 (2.65%)
Khối lượng
7,049,300
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
68
-
Giá trần
72.7
-
Giá sàn
63.3
-
Giá mở cửa
68.6
-
Giá cao nhất
70.9
-
Giá thấp nhất
68.1
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giao dịch NĐTNN
-
KLGD ròng
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
21.38 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 476,399,820
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/04/2024: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/07/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/06/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 12/04/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 01/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 08/06/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 25/06/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/06/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/08/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/01/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/12/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/06/2016: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/07/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 31/07/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 30/10/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 31/05/2013: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
-
(*) EPS cơ bản (nghìn đồng):
0.29
-
EPS pha loãng (nghìn đồng):
0.29
-
P/E :
236.72
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
18.70
-
P/B:
2.75
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
5,028,640
-
KLCP đang niêm yết:
1,430,843,406
-
KLCP đang lưu hành:
1,505,419,876
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
105,078.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
- MSN: Thông báo thay đổi nhân sự công ty nhiệm kỳ 2024-2029 (26/04/2024 00:00)
- MSN: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 (26/04/2024 00:00)
- MSN: Nghị quyết HĐQT phê duyệt tăng vốn điều lệ sau đợt chào bán riêng lẻ cổ phiếu ưu đãi (26/04/2024 00:00)
- ĐHCĐ Masan: Ra mắt Cơm tự chín cho 'trụ cột' out-of-home, Wincommerce muốn cạnh tranh về giá, hướng đến có LNST trong Q1/2025 (25/04/2024 09:18)
- MSN: Thông báo kết quả kinh doanh Q1/2024 (25/04/2024 00:00)
- MSN: Link công bố BCTC quý 1/2024 và giải trình (25/04/2024 00:00)
<< Trước Sau >>
Lọc tin: Tất cả | Trả cổ tức - Chốt quyền | Tình hình SXKD & Phân tích khác | Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ |
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ | Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
- Thông tin tài chính
- Thông tin cơ bản
- Ban lãnh đạo và sở hữu
- Tải BCTC
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu Trước Sau | Quý 2- 2023 | Quý 3- 2023 | Quý 4- 2023 | Quý 1- 2024 | Tăng trưởng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ) | Xem đầy đủ | |||||||||||
Doanh thu bán hàng và CCDV | 18,696,931,000 | 20,244,809,000 | 20,860,307,000 | 18,942,352,000 | | |||||||
Giá vốn hàng bán | 13,281,084,000 | 14,215,276,000 | 15,014,087,000 | 13,600,060,000 | | |||||||
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV | 5,327,477,000 | 5,939,635,000 | 5,767,833,000 | 5,254,838,000 | | |||||||
Lợi nhuận tài chính | -1,449,476,000 | -1,965,206,000 | -970,211,000 | -1,325,330,000 | | |||||||
Lợi nhuận khác | -15,681,000 | 139,917,000 | 54,768,000 | 7,032,000 | | |||||||
Tổng lợi nhuận trước thuế | 450,891,000 | 582,905,000 | 947,833,000 | 633,663,000 | | |||||||
Lợi nhuận sau thuế | 429,187,000 | 484,513,000 | 516,776,000 | 478,851,000 | | |||||||
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ | 105,294,000 | 48,376,000 | 50,110,000 | 104,356,000 | | |||||||
Xem đầy đủ | ||||||||||||
| tỷ đồng | |||||||||||
Tài sản (1.000 VNĐ) | Xem đầy đủ | |||||||||||
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn | 45,883,821,000 | 47,845,660,000 | 43,763,477,000 | 42,629,110,000 | | |||||||
Tổng tài sản | 140,858,359,000 | 145,072,630,000 | 147,383,472,000 | 146,522,417,000 | | |||||||
Nợ ngắn hạn | 57,503,618,000 | 54,028,721,000 | 50,422,500,000 | 49,428,183,000 | | |||||||
Tổng nợ | 103,334,056,000 | 106,999,415,000 | 109,146,231,000 | 107,688,924,000 | | |||||||
Vốn chủ sở hữu | 37,524,303,000 | 38,073,215,000 | 38,237,241,000 | 38,833,493,000 | | |||||||
Xem đầy đủ |
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau | |||||
---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch kinh doanh TrướcSau | |||||
---|---|---|---|---|---|
Đánh giá hiệu quả
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
- Tổng thu
- LN ròng
- Tỷ suất LN ròng (%)
- DThu thuần
- LN gộp
- Tỷ suất LN gộp (%)
- Tổng tài sản
- Tổng nợ
- Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
"); } }); } } function LoadHoSoCongTy1(symbol, type, index, size) { $.ajax({ type: "GET", url: "/Ajax/BCTCChart.aspx", data: "symbol=" + _symbol + "&Type=" + type + "&PageIndex=" + index + "&PageSize=" + size, success: function (msg) { document.getElementById("divChartBCTC").innerHTML = msg; } }); } if (document.getElementById("ContentPlaceHolder1_CompanyInfo_FinanceStatement1_txtType").value == '1') { $('#idTabTaiChinhQuy').addClass('active'); $('#idTabTaiChinhNam').removeClass('active'); $('#idTabTaiChinhQuy1').addClass('active'); $('#idTabTaiChinhNam1').removeClass('active'); }
', { // idx: i, // class: "active" // }).appendTo(".change-img"); // } else { // $('
', { // idx: i, // }).appendTo(".change-img"); // } //} //$(".change-img button").click(function () { // stt = $(this).attr("idx"); // changeImg(stt); //}); $("#next").click(function () { if (++stt > endImg) { stt = 0; } changeImg(stt); }); $("#prev").click(function () { if (--stt < 0) { stt = endImg; } changeImg(stt); }); var interval; var timer = function () { interval = setInterval(function () { $("#next").click(); }, 5000); }; timer(); function changeImg(stt) { $("img.slide").hide(); $("img.slide").eq(stt).fadeIn(500); $(".change-img div").removeClass("active"); $(".change-img div").eq(stt).addClass("active"); clearInterval(interval); timer(); }; }); //Hide all image slide and show image have index "stt" //Remove active all buttton and set "active" for button have index "stt" //Reset timer when change image //function changeImg(stt) { // $("img.slide").hide(); // $("img.slide").eq(stt).fadeIn(500); // $(".change-img button").removeClass("active"); // $(".change-img button").eq(stt).addClass("active"); // clearInterval(interval); // timer(); //};
- Lịch sử GD
- TK Đặt lệnh
- NĐTNN
Ngày | Thay đổi giá | KL khớp lệnh | Tổng GTGD |
---|---|---|---|
03/05 | 69.8 1.80 (2.65%) | 7,049,300 | 492,330,000 |
02/05 | 69.8 1.80 (2.65%) | 7,049,300 | 492,330,000 |
26/04 | 67.2 -0.90 (-1.32%) | 3,593,000 | 341,133,100 |
25/04 | 68.1 1.20 (1.79%) | 6,074,900 | 412,642,000 |
24/04 | 66.9 2.20 (3.40%) | 3,276,700 | 218,151,000 |
23/04 | 64.7 -2.20 (-3.29%) | 5,047,400 | 335,745,000 |
22/04 | 66.9 0.40 (0.60%) | 2,931,700 | 196,647,000 |
19/04 | 66.5 -0.30 (-0.45%) | 4,767,700 | 320,043,000 |
17/04 | 66.8 0.70 (1.06%) | 7,216,500 | 505,548,000 |
16/04 | 66.1 -0.80 (-1.20%) | 8,049,800 | 562,984,610 |
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2024
-
Doanh thu
84,000 - 90,000 tỷ
-
Lợi nhuận trước thuế
N/A
-
Lợi nhuận sau thuế
2,250 - 4,020 tỷ
-
Cổ tức bằng tiền mặt
N/A
-
Cổ tức bằng cổ phiếu
N/A
-
Dự kiến tăng vốn lên
N/A
Xem chi tiếtChi tiết phương án kinh doanh năm 2024
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
-
MSN - MSN đặt mục tiêu lợi nhuận tăng trưởng từ 20% - 115% - ABS(25/04/2024)
-
MSN_MUA_Kỳ vọng phục hồi_BSC(26/02/2024)
-
MSN - Dẫn dắt bởi trụ cột Bán lẻ - Tiêu dùng - KBSV(13/12/2023)
-
MSN_Theo dõi xu hướng phục hồi_BSC(05/10/2023)
-
(09/09/2023)
-
Chi phí lãi vay ăn mòn lợi nhuận - KBSV(07/09/2023)
Xem tiếp
CTY CÙNG NGÀNH Tài chính / Tập đoàn đa ngành
Mã CK | Sàn | Giá | EPS | P/E | |
---|---|---|---|---|---|
HAG | HSX | 12.45 | (+1.63%) | 0.8 | 16.6 |
<1>
Trang 1/1
Mã | Sàn | EPS | Giá | P/E | Vốn hóa TT (Tỷ đồng) |
---|---|---|---|---|---|
CSV | HSX | 7.3 | 58.3 | 8.0 | 2,227.7 |
DVP | HSX | 7.0 | 74.4 | 10.6 | 2,076.0 |
HSG | HSX | 7.1 | 20.0 | 2.8 | 10,218.3 |
MSN | HSX | 7.2 | 69.8 | 9.7 | 161,877.5 |
SAB | HSX | 7.2 | 56.7 | 7.9 | 120,496.7 |
DNM | HNX | 7.1 | 16.8 | 2.4 | 128.2 |
PMC | HNX | 7.2 | 80.0 | 11.1 | 593.6 |
GLT | HNX | 7.1 | 17.3 | 2.4 | 284.6 |
API | HNX | 7.4 | 4.1 | 0.6 | 2,102.1 |
APS | HNX | 7.2 | 5.3 | 0.7 | 1,386.1 |
<12>
Trang 1/2 (Tổng số 13 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
- THỜI SỰ
- CHỨNG KHOÁN
- BẤT ĐỘNG SẢN
- DOANH NGHIỆP
- NGÂN HÀNG
- TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
- VĨ MÔ
- KINH TẾ SỐ
- THỊ TRƯỜNG
- SỐNG
- LIFESTYLE
- Dữ liệu
- Top 200
Ban biên tập CafeF
Địa chỉ: Tầng 21 Tòa nhà Center Building. Số 1 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân, Hà Nội.
Điện thoại: 024 73095555 Máy lẻ 322
Email: info@cafef.vn | Hotline: 0966 909 747
Chịu trách nhiệm nội dung: Ông Nguyễn Thế Tân
Liên hệ quảng cáo
Hotline: 0794463333 - 0961984388
Email: doanhnghiep@admicro.vn
Liên hệ dữ liệu
Hotline: 0966 909 747
Email: dulieu@cafef.vn
Chính sách bảo mật